Tiện ích tính toán cho hộ kinh doanh

🔢 Công cụ tính thuế theo ngành

Nhập doanh thu để hiển thị biểu đồ cơ cấu thuế.

Ví dụ minh hoạ chi tiết

Phân phối hàng hoá

Doanh thu: 1.200.000.000 VND

  • Thuế GTGT (1%): 12.000.000 VND
  • Thuế TNCN (0.5%): 6.000.000 VND

Dịch vụ

Doanh thu: 300.000.000 VND

  • Thuế GTGT (5%): 15.000.000 VND
  • Thuế TNCN (2%): 6.000.000 VND

Vận tải / Ăn uống

Doanh thu: 800.000.000 VND

  • Thuế GTGT (3%): 24.000.000 VND
  • Thuế TNCN (1.5%): 12.000.000 VND

Ngành nghề khác

Doanh thu: 500.000.000 VND

  • Thuế GTGT (2%): 10.000.000 VND
  • Thuế TNCN (1%): 5.000.000 VND

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Hộ kinh doanh phải nộp những loại thuế nào?

Thông thường gồm: lệ phí môn bài (đến hết 2025), thuế GTGT và thuế TNCN. Tùy mặt hàng/dịch vụ có thể phát sinh thêm các loại thuế, phí chuyên ngành khác.

Cách tính thuế cho hộ kinh doanh như thế nào?

Theo tỷ lệ % trên doanh thu: Thuế GTGT = Doanh thu x (%) GTGT; Thuế TNCN = Doanh thu x (%) TNCN. Tỷ lệ tùy ngành nghề.

Ngưỡng doanh thu được miễn thuế là bao nhiêu?

Theo quy định hiện hành: đến hết 31/12/2025 miễn thuế nếu doanh thu ≤ 100 triệu/năm; từ 01/01/2026 miễn thuế nếu doanh thu ≤ 200 triệu/năm.

Chọn ngành nghề thế nào cho đúng tỷ lệ?

Bạn chọn nhóm ngành gần nhất với hoạt động thực tế. Nếu kinh doanh đa ngành, cần tách doanh thu theo từng nhóm để áp dụng tỷ lệ tương ứng.

Thịnh - Quận 12, TP.HCM

Tôi kinh doanh quán cà phê, thuế khoán là bao nhiêu?

💬 Thuế khoán cho quán cà phê gồm thuế GTGT 3% và thuế TNCN 1.5% tính trên doanh thu.